Thư Viện Hằng Số Vật Lý

Tìm kiếm hằng số vật lý từ lớp 6 tới lớp 12, ôn thi vật lý tốt nghiệp trung học phổ thông và đại học

Advertisement

70 kết quả được tìm thấy

Hiển thị kết quả từ 1 đến 10 - Bạn hãy kéo đến cuối để chuyển trang

Khối lượng sao Thiên Vương

M

Khí quyển sao Thiên vương bằng 0,5 M Trái Đất gồm có :

83±3% H215±3% He2,3% CH4

Lớp phủ băng bằng 13,4 M Trái Đất gồm chất lỏng nóng H2O,NH3 và các chất dễ bay hơi khác.

Lõi chứa Sắt,Niken, Silicat bằng 0,55 M Trái Đất

Xem chi tiết

Khối lượng sao Hải Vương

M

Sao Hải Vương :

Khí quyển gồm:

80±3,2% H219±3,2% He1,5±0,5% CH4

Lõi :Sắt, Niken, SIlicat bằng 1,2 M của Trái Đất

Xem chi tiết

Bán kính Trái Đất

R

Thể tích 1083,2073.109 km3.

Khối lượng riêng 5,5153 g/cm3

Diện tích bề mặt 510072000 km2

Xem chi tiết

Bán kính Mặt Trăng

R

Thể tích 2,197 .1010 km3

Khối lượng riêng 3,344 g/cm3

DIện tích bề mặt 3,793.107 km2

Xem chi tiết

Bán kính Mặt Trời

R

Thể tích 1,4122.1018 km3

Khối lượng riêng 1,408 g/cm3

Diện tích 6,0877.1012 km2

Xem chi tiết

Bán kính sao Thủy

R

Thể tích 6,083.1010 km3.

Khối lượng riêng 5,427 g/cm3.

Diện tích 7,48.107 km2

Xem chi tiết

Bán kính sao Kim

R

Thể tích 9,28.1011 km3.

Khối lượng riêng 5,243 g/cm3

Diện tích 4,60.108 km2

Xem chi tiết

Bán kính sao Hỏa

R

Thể tích 1,6318.1018 km3 .

Khối lượng riêng 3,9335±0,0004 g/cm3.

DIện tích 144795500 km2.

Xem chi tiết

Bán kính sao Mộc

R

Thể tích 1,4313.1015 km3.

Khối lượng riêng 1,326 g/cm3.

DIện tích 6,1419.1010 km2.

Xem chi tiết

Bán kính sao Thổ

R

Thể tích 8,2713.1014 km3.

Khối lượng riêng 0,687 g/cm3.

Diện tích 4,27.1010 km2

Xem chi tiết

Tải Sách PDF Miễn Phí

Liên Kết Chia Sẻ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.